Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
he laughs best who laughts last
|
thành ngữ laugh
(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười